Tiêu chuẩn phân cấp và đánh giá chất lượng điểm tham quan du lịch (sửa đổi)
Ngày đăng: 09-08-2017 11:38 Người chỉnh sửa bài viết: admin Số lần xem: 114
Tiêu chuẩn quốc gia của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
GB/T 17775-2003
Thay thế cho GB/T 17775-1999
Phân cấp và đánh giá chất lượng điểm tham quan du lịch
Standard of rating for quality of tourist attractions
2004-10
-28 Phát hành ngày 2005-01-01 Thực hiện
Cục Quản lý Chất lượng, Kiểm nghiệm và Kiểm tra Quốc gia Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa phát hành
Mở đầu
Mục đích của việc xây dựng tiêu chuẩn này là nhằm tăng cường quản lý các điểm du lịch, nâng cao chất lượng dịch vụ tại các điểm du lịch, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các điểm du lịch và du khách, đồng thời thúc đẩy việc khai thác, sử dụng và bảo vệ tài nguyên du lịch của đất nước.
Phân cấp và đánh giá chất lượng điểm du lịch
Phân cấp và đánh giá chất lượng điểm tham quan du lịch
1
Phạm vi
Tiêu chuẩn này quy định cơ sở, điều kiện và yêu cầu cơ bản để phân cấp và đánh giá chất lượng điểm tham quan du lịch.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho tất cả các loại điểm du lịch tiếp đón du khách trong và ngoài nước, bao gồm các điểm du lịch chủ yếu dựa vào cảnh quan tự nhiên hoặc cảnh quan văn hóa.
2
Tài liệu tham khảo bắt buộc
Các điều khoản trong các tài liệu sau sẽ trở thành các điều khoản của tiêu chuẩn này thông qua việc trích dẫn. Mọi tài liệu có ngày trích dẫn đều không áp dụng các bản sửa đổi (trừ các lỗi in ấn) hoặc phiên bản sửa đổi sau đó, tuy nhiên, khuyến khích các bên đạt được thỏa thuận theo tiêu chuẩn này nghiên cứu xem có thể sử dụng phiên bản mới nhất của các tài liệu đó hay không.
slot games
Mọi tài liệu không ghi ngày trích dẫn thì phiên bản mới nhất sẽ được áp dụng.
GB 3095-1996 Tiêu chuẩn chất lượng không khí môi trường
GB 3096-1993 Tiêu chuẩn tiếng ồn môi trường khu vực đô thị
GB 3838 Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt
GB 8978 Tiêu chuẩn xả nước thải tổng hợp
GB 9664 Tiêu chuẩn vệ sinh các địa điểm văn hóa và giải trí
GB 9667 Tiêu chuẩn vệ sinh các khu vực bơi lội
GB/T 10001.1 Biểu tượng thông tin công cộng dùng trong biểu tượng đồ họa - Phần 1: Biểu tượng chung
GB/T 15971-1995 Chất lượng dịch vụ hướng dẫn viên du lịch
GB 16153 Tiêu chuẩn vệ sinh nhà hàng (phòng ăn)
GB/T 16767 An toàn và chất lượng dịch vụ công viên (cơ sở) du lịch
3
Thuật ngữ và định nghĩa
Các thuật ngữ và định nghĩa sau đây áp dụng cho tiêu chuẩn này.
3.1
Điểm tham quan du lịch tourist attraction
Điểm du lịch là không gian hoặc khu vực có chức năng chính hoặc một trong những chức năng chính là du lịch và các hoạt động liên quan. Trong tiêu chuẩn này, điểm du lịch đề cập đến khu vực độc lập có chức năng tham quan, nghỉ dưỡng, vui chơi giải trí, có cơ sở hạ tầng du lịch tương ứng và cung cấp dịch vụ du lịch. Khu vực này phải có tổ chức quản lý thống nhất và phạm vi địa lý rõ ràng. Bao gồm các khu danh thắng, bảo tàng, đền chùa, khu nghỉ dưỡng, khu bảo tồn thiên nhiên, công viên chủ đề, rừng nguyên sinh, công viên địa chất, công viên giải trí, sở thú, vườn thực vật cũng như các điểm du lịch thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, nông nghiệp, thương mại, giáo dục, quân sự, thể thao, nghệ thuật và văn hóa.
3.2
Nguồn tài nguyên du lịch tourism resources
Mọi thứ và yếu tố trong tự nhiên và xã hội có thể thu hút du khách, có thể được khai thác và sử dụng bởi ngành du lịch, đồng thời mang lại hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường.
3.3
Trung tâm du khách tourist center
Là nơi chuyên biệt dành cho du khách cung cấp các dịch vụ như thông tin, tư vấn, sắp xếp hành trình, hướng dẫn, giáo dục, nghỉ ngơi và các dịch vụ du lịch khác.
4
Phân cấp và biểu tượng chất lượng điểm tham quan du lịch
4.1
Phân cấp chất lượng điểm tham quan du lịch được chia thành năm cấp,
Từ cao đến thấp, các cấp độ điểm du lịch lần lượt là AAAAA, AAAA, AAA, AA, A. Biển hiệu và chứng chỉ cấp bậc chất lượng điểm du lịch do cơ quan đánh giá cấp bậc điểm du lịch toàn quốc quy định chung.
5
Điều kiện phân cấp chất lượng điểm tham quan du lịch
5.1
Điểm tham quan du lịch cấp AAAA
5.1.1 Giao thông du lịch
a) Tính dễ tiếp cận tốt. Cơ sở hạ tầng giao thông hoàn thiện, dễ dàng di chuyển. Hoặc có đường cao tốc cấp một hoặc tuyến đường thủy, hàng hải trực tiếp đến điểm du lịch; hoặc có phương tiện giao thông riêng phục vụ du lịch.
b) Có bãi đỗ xe hoặc cầu cảng riêng phù hợp với môi trường cảnh quan. Quản lý tốt, bố trí hợp lý, khả năng chứa đủ nhu cầu tiếp nhận du khách. Mặt bằng phẳng, vững chắc, cây xanh đẹp hoặc mặt nước thông thoáng, sạch sẽ. Biển báo rõ ràng, dễ nhìn, đẹp mắt.
c) Các tuyến đường đi bộ hoặc tuyến luồng sông được bố trí hợp lý, dễ di chuyển, kết nối chặt chẽ với nội dung tham quan, tạo cảm giác hào hứng. Đường có đặc điểm riêng, hoặc luồng nước trong lành.
d) Trong khu vực nên sử dụng phương tiện giao thông chạy bằng năng lượng sạch.
5.1.2 Tham quan
a) Trung tâm du khách có vị trí hợp lý, quy mô vừa phải, cơ sở vật chất đầy đủ, chức năng được thể hiện rõ ràng. Nhân viên tư vấn được bố trí đầy đủ, chuyên môn tốt, thái độ phục vụ nhiệt tình.
b) Các biển chỉ dẫn (bao gồm bản đồ tổng thể, bản đồ hướng dẫn, biển chỉ dẫn, biển giới thiệu cảnh quan, v.v.) có thiết kế độc đáo, mang đậm tính nghệ thuật và văn hóa, góp phần làm nổi bật không gian tổng thể. Vị trí đặt biển chỉ dẫn và biển giới thiệu cảnh quan hợp lý.
c) Thông tin công chúng (như luận văn nghiên cứu, sách khoa học phổ thông, tập san tổng hợp, sản phẩm âm thanh và hình ảnh, bản đồ du lịch và tài liệu hướng dẫn, v.v.) có đặc trưng riêng, đa dạng về thể loại, nội dung phong phú, ngôn từ đẹp, sản xuất tinh xảo, được cập nhật thường xuyên.
d) Hướng dẫn viên (người hướng dẫn) phải có giấy phép hành nghề, số lượng và ngôn ngữ đáp ứng nhu cầu của du khách. Tỷ lệ đạt chuẩn tiếng Trung phổ thông là 100%. Hướng dẫn viên (người hướng dẫn) đều phải có trình độ đại học trở lên, trong đó ít nhất 30% có trình độ cử nhân trở lên.
e) Nội dung hướng dẫn (người hướng dẫn) khoa học, chính xác, giàu cảm xúc. Dịch vụ hướng dẫn mang tính cá nhân hóa, đảm bảo chất lượng theo yêu cầu tại mục 4.5.3 và chương 5 của tiêu chuẩn GB/T 15971-1995.
f) Biểu tượng thông tin công cộng được bố trí hợp lý, thiết kế tinh tế, có đặc trưng riêng, mang tính nghệ thuật và văn hóa, tuân thủ quy định của GB/T 10001.1.
g) Cơ sở nghỉ ngơi công cộng cho du khách được bố trí hợp lý, số lượng đủ, thiết kế tinh tế, có đặc sắc, mang tính nghệ thuật và phong cách văn hóa.
5.1.3 An toàn du lịch
a) Thực hiện nghiêm túc các quy định an toàn do các cơ quan như công an, giao thông, lao động, giám sát chất lượng, du lịch ban hành, xây dựng hệ thống bảo vệ an toàn hoàn chỉnh, công tác được thực hiện đầy đủ.
b) Thiết bị phòng cháy, chống trộm, sơ cứu đầy đủ, tốt, hiệu quả, thiết bị giao thông, điện cơ, tham quan, vui chơi đều tốt, vận hành bình thường, không có rủi ro an toàn. Công viên giải trí đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và dịch vụ theo GB/T 16767. Các khu vực nguy hiểm có biển báo rõ ràng, thiết bị bảo vệ đầy đủ, hiệu quả, khu vực đặc biệt có người canh giữ.
c) Thiết lập cơ chế cứu hộ khẩn cấp, mở cửa phòng y tế và có nhân viên y tế chuyên trách. Có kế hoạch xử lý sự cố, năng lực phản ứng nhanh, xử lý sự cố kịp thời và đúng cách, hồ sơ ghi chép chính xác và đầy đủ.
5.1.4 Vệ sinh
a) Môi trường sạch sẽ, không có nước thải, rác thải, không có xây dựng lộn xộn, không có, không có chất thải. Các công trình và thiết bị không bị bong tróc, không có bụi bẩn, không khí trong lành, không có mùi hôi.
b) Tất cả các khu vực đều đạt yêu cầu theo GB 9664, nhà hàng đạt yêu cầu theo GB 16153, khu vực bơi đạt yêu cầu theo GB 9667.
c) Nhà vệ sinh công cộng được bố trí hợp lý, số lượng đủ đáp ứng nhu cầu, biển báo rõ ràng, đẹp mắt, kiến trúc mang tính thẩm mỹ. Tất cả nhà vệ sinh đều có thiết bị xả nước, rửa tay, thông gió, được bảo trì tốt hoặc sử dụng nhà vệ sinh sinh thái không dùng nước. Nhà vệ sinh có người phục vụ, thiết bị vệ sinh sạch sẽ, không có vết bẩn, không bị tắc nghẽn.
Trang cá cược quốc tế
Không gian trong nhà sạch sẽ, mang đậm yếu tố văn hóa.
d) Thùng rác được bố trí hợp lý, biển báo rõ ràng, thiết kế độc đáo, hài hòa với môi trường. Thùng rác được phân loại, rác được dọn dẹp kịp thời, mỗi ngày đổ rác một lần.
e) An toàn thực phẩm tuân thủ quy định của nhà nước, dịch vụ ăn uống có trang thiết bị tiệt trùng, không sử dụng đồ dùng một lần gây ô nhiễm môi trường.
5.1.5 Dịch vụ bưu điện
a) Cung cấp dịch vụ bưu chính và dịch vụ kỷ niệm bưu chính.
Cơ sở thông tin liên lạc được bố trí hợp lý. Có điện thoại công cộng tại cổng ra vào và nơi tập trung du khách, có chức năng gọi quốc tế và quốc nội.
c) Bục điện thoại công cộng hài hòa với môi trường, biển hiệu đẹp và dễ nhận biết.
d) Liên lạc thuận tiện, đường dây thông suốt, dịch vụ thân thiện, phí hợp lý.
e) Có thể tiếp nhận tín hiệu điện thoại di động.
5.1.6 Mua sắm du lịch
a) Địa điểm mua sắm được bố trí hợp lý, kiến trúc, màu sắc, vật liệu có đặc trưng, hài hòa với môi trường.
b) Quản lý tập trung địa điểm mua sắm, môi trường sạch sẽ, trật tự tốt, không có tình trạng bán buôn quanh quẩn, ép giá.
c) Có biện pháp quản lý thống nhất đối với nhân viên bán hàng.
d) Sản phẩm du lịch đa dạng, đặc trưng của khu vực và khu du lịch rõ rệt.
5.1.7 Quản lý và kinh doanh
a) Hệ thống quản lý hoàn chỉnh, cơ chế kinh doanh hiệu quả.
b) Các chế độ quản lý kinh doanh như chất lượng du lịch, an toàn du lịch, thống kê du lịch được xây dựng đầy đủ và hiệu quả, biện pháp thực hiện mạnh mẽ, kiểm tra định kỳ, có hồ sơ ghi chép và báo cáo đầy đủ.
c) Cán bộ quản lý được bố trí hợp lý, cán bộ cấp trung cao trở lên đều có trình độ đại học trở lên.
d) Có hình ảnh sản phẩm độc đáo, hình ảnh chất lượng tốt, hình ảnh thị giác rõ nét và hình ảnh nhân viên văn minh, xác lập biểu tượng thương hiệu và sử dụng toàn diện và đúng cách.
e) Có quy hoạch tổng thể du lịch được phê duyệt chính thức, các dự án xây dựng đáp ứng yêu cầu quy hoạch.
f) Cơ sở đào tạo, quy định rõ ràng, nhân sự và ngân sách được đảm bảo, đào tạo nghiệp vụ toàn diện, hiệu quả tốt, tỷ lệ nhân viên được đào tạo đạt 100%.
g) Hệ thống khiếu nại đầy đủ, nhân sự và thiết bị được triển khai, xử lý khiếu nại kịp thời và thỏa đáng, hồ sơ ghi chép đầy đủ.
h) Cung cấp dụng cụ và dịch vụ đặc biệt cho những người đặc biệt (người già, trẻ em, người khuyết tật...).
5.1.8 Bảo vệ tài nguyên và môi trường
a) Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn cấp một của GB 3095-1996.
b) Chất lượng tiếng ồn đạt tiêu chuẩn loại một của GB 3096-1993.
c) Chất lượng nước mặt đạt quy định của GB 3838.
d) Xả nước thải đạt quy định của GB 8978.
e) Phương pháp bảo vệ cảnh quan tự nhiên và di tích cổ xưa khoa học, tiên tiến, có thể ngăn ngừa hiệu quả các mối đe dọa tự nhiên và nhân tạo, duy trì tính chân thực và toàn vẹn của cảnh quan tự nhiên và di tích cổ xưa.
f) Quản lý hợp lý sức chứa du khách.
g) Bố trí công trình hợp lý, kích thước, chiều cao, màu sắc, kiểu dáng của công trình hài hòa với cảnh quan. Kiến trúc cổng chính nổi bật, làm nổi bật cảnh quan và môi trườ Các công trình xung quanh hài hòa với phong cách cảnh quan, hoặc có khu vực đệm nhất định.
h) Môi trường xung quanh tốt. Tỷ lệ che phủ cây xanh cao, cây cối và cảnh quan được bố trí hợp lý, các biện pháp cải tạo cảnh quan đa dạng, hiệu quả tốt.
i) Các thiết bị và cơ sở hạ tầng trong khu vực đáp ứng yêu cầu về bảo vệ môi trường của nhà nước, không gây ô nhiễm môi trường hoặc các vấn đề công cộng khác, không phá hủy tài nguyên du lịch và bầu không khí
5.1.9 Sức hấp dẫn của tài nguyên du lịch
a) Giá trị tham quan và vui chơi rất cao.
b) Đồng thời có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học rất cao, hoặc trong đó giá trị nào đó có ý nghĩa thế giới.
c) Có nhiều loài quý hiếm, hoặc cảnh quan kỳ lạ, hoặc có thực thể tài nguyên cấp thế giới.
d) Thực thể tài nguyên có kích thước lớn, hoặc loại tài nguyên đa dạng, hoặc mật độ thực thể tài nguyên cực kỳ tốt.
e) Thực thể tài nguyên nguyên vẹn, giữ nguyên hình dạng và cấu trúc ban đầu.
5.1.10 Sức hấp dẫn thị trường
a) Được biết đến trên toàn thế giới. Danh tiếng rất cao.
c) Tầm ảnh hưởng thị trường mạnh.
d) Chủ đề rõ ràng, đặc sắc, sáng tạo mạnh.
5.1.11 Nhận hơn 600.000 du khách trong nước và nước ngoài mỗi năm, trong đó có hơn 50.000 du khách nước ngoài.
5.1.12 Tỷ lệ hài lòng từ khảo sát du khách rất cao.
5.2 Điểm tham quan du lịch cấp AAAA
5.2.1 Giao thông du lịch
a) Tính dễ tiếp cận tốt. Cơ sở hạ tầng giao thông hoàn thiện, dễ dàng di chuyển. Hoặc có đường cao tốc cấp một hoặc tuyến đường thủy, hàng hải trực tiếp đến điểm du lịch; hoặc có phương tiện giao thông riêng phục vụ du lịch.
b) Có bãi đỗ xe hoặc cầu cảng riêng phù hợp với môi trường cảnh quan. Quản lý tốt, bố trí hợp lý, khả năng chứa đủ nhu cầu tiếp nhận du khách. Mặt bằng phẳng, vững chắc hoặc mặt nước thông thoáng. Biển báo rõ ràng, dễ nhìn.
c) Các tuyến đường đi bộ hoặc tuyến luồng sông được bố trí hợp lý, dễ di chuyển, tầm nhìn rộng. Đường có đặc điểm riêng, hoặc luồng nước trong lành.
d) Trong khu vực sử dụng phương tiện giao thông có lượng khí thải thấp, hoặc khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông chạy bằng năng lượng sạch.
5.2.2 Tham quan
a) Trung tâm du khách có vị trí hợp lý, quy mô vừa phải, cơ sở vật chất đầy đủ, chức năng đầy đủ. Nhân viên tư vấn được bố trí đầy đủ, chuyên môn tốt, thái độ phục vụ nhiệt tình.
b) Các biển chỉ dẫn (bao gồm bản đồ tổng thể, bản đồ hướng dẫn, biển chỉ dẫn, biển giới thiệu cảnh quan, v.v.) có thiết kế độc đáo, hài hòa với môi trường cảnh quan. Vị trí đặt biển chỉ dẫn và biển giới thiệu cảnh quan hợp lý.
c) Thông tin công chúng (như luận văn nghiên cứu, sách khoa học phổ thông, tập san tổng hợp, sản phẩm âm thanh và hình ảnh, bản đồ du lịch và tài liệu hướng dẫn, v.v.) có đặc trưng riêng, đa dạng về thể loại, nội dung phong phú, sản xuất tốt, được cập nhật thường xuyên.
d) Hướng dẫn viên (người hướng dẫn) phải có giấy phép hành nghề, số lượng và ngôn ngữ đáp ứng nhu cầu của du khách. Tỷ lệ đạt chuẩn tiếng Trung phổ thông là 100%. Hướng dẫn viên (người hướng dẫn) đều phải có trình độ trung học trở lên, trong đó ít nhất 40% có trình độ cao đẳng trở lên.
e) Nội dung hướng dẫn (người hướng dẫn) khoa học, chính xác, sinh động. Chất lượng dịch vụ hướng dẫn đáp ứng yêu cầu tại mục 4.5.3 và chương 5 của tiêu chuẩn GB/T 15971-1995.
f) Biểu tượng thông tin công cộng được bố trí hợp lý, thiết kế tinh tế, có đặc trưng riêng, mang tính nghệ thuật, tuân thủ quy định của GB/T 10001.1.
g) Cơ sở nghỉ ngơi công cộng cho du khách được bố trí hợp lý, số lượng đủ, thiết kế tinh tế, có đặc sắc, mang tính nghệ thuật.
5.2.3 An toàn du lịch
a) Thực hiện nghiêm túc các quy định an toàn do các cơ quan như công an, giao thông, lao động, giám sát chất lượng, du lịch ban hành, xây dựng hệ thống bảo vệ an toàn hoàn chỉnh, công tác được thực hiện đầy đủ.
b) Thiết bị phòng cháy, chống trộm, sơ cứu đầy đủ, tốt, hiệu quả, thiết bị giao thông, điện cơ, tham quan, vui chơi đều tốt, vận hành bình thường, không có rủi ro an toàn. Công viên giải trí đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và dịch vụ theo GB/T 16767.
789club
Các khu vực nguy hiểm có biển báo rõ ràng, thiết bị bảo vệ đầy đủ, hiệu quả, trong giờ cao điểm có người canh giữ.
c) Thiết lập cơ chế cứu hộ khẩn cấp, mở cửa phòng y tế và có nhân viên y tế chuyên trách. Có kế hoạch xử lý sự cố, năng lực phản ứng nhanh, xử lý sự cố kịp thời và đúng cách, hồ sơ ghi chép chính xác và đầy đủ.
5.2.4 Vệ sinh
a) Môi trường sạch sẽ, không có nước thải, rác thải, không có xây dựng lộn xộn, không có, không có chất thải. Các công trình và thiết bị không bị bong tróc, không có bụi bẩn, không khí trong lành, không có mùi hôi.
b) Tất cả các khu vực đều đạt yêu cầu theo GB 9664, nhà hàng đạt yêu cầu theo GB 16153, khu vực bơi đạt yêu cầu theo GB 9667.
c) Nhà vệ sinh công cộng được bố trí hợp lý, số lượng đủ đáp ứng nhu cầu, biển báo rõ ràng, đẹp mắt, kiến trúc hài hòa với môi trường cảnh quan. Tất cả nhà vệ sinh đều có thiết bị xả nước, rửa tay, thông gió, được bảo trì tốt hoặc sử dụng nhà vệ sinh sinh thái không dùng nước. Nhà vệ sinh được quản lý tốt, thiết bị vệ sinh sạch sẽ, không có vết bẩn, không bị tắc nghẽn. Không gian trong nhà sạch sẽ.
d) Thùng rác được bố trí hợp lý, biển báo rõ ràng, số lượng đủ đáp ứng nhu cầu, thiết kế đẹp mắt, hài hòa với môi trường. Rác được dọn dẹp kịp thời, mỗi ngày đổ rác một lần.
e) An toàn thực phẩm tuân thủ quy định của nhà nước, dịch vụ ăn uống có trang thiết bị tiệt trùng, không sử dụng đồ dùng một lần gây ô nhiễm môi trường.
5.2.5 Dịch vụ bưu điện
a) Cung cấp dịch vụ bưu chính và dịch vụ kỷ niệm bưu chính.
b) Hệ thống thông tin được bố trí hợp lý. Có điện thoại công cộng ở lối ra vào và khu vực đông người, có chức năng gọi quốc tế và quốc nội. Nhà chờ điện thoại hài hòa với môi trường, biển báo đẹp mắt và dễ nhìn.
d) Liên lạc thuận tiện, đường dây thông suốt, dịch vụ thân thiện, phí hợp lý.
e) Có thể tiếp nhận tín hiệu điện thoại di động.
5.2.6 Mua sắm du lịch
a) Địa điểm mua sắm được bố trí hợp lý, kiến trúc, màu sắc, vật liệu có đặc trưng, hài hòa với môi trường.
b) Quản lý tập trung địa điểm mua sắm, môi trường sạch sẽ, trật tự tốt, không có tình trạng bán buôn quanh quẩn, ép giá.
c) Có biện pháp quản lý thống nhất đối với nhân viên bán hàng.
d) Sản phẩm du lịch đa dạng, mang đặc trưng của khu vực.
5.2.7 Quản lý và kinh doanh
a) Hệ thống quản lý hoàn chỉnh, cơ chế kinh doanh hiệu quả.
b) Các chế độ quản lý kinh doanh như chất lượng du lịch, an toàn du lịch, thống kê du lịch được xây dựng đầy đủ và hiệu quả, biện pháp thực hiện mạnh mẽ, kiểm tra định kỳ, có hồ sơ ghi chép và báo cáo đầy đủ.
c) Cán bộ quản lý được bố trí hợp lý, cấp quản lý cao đều có trình độ đại học trở lên.
d) Có hình ảnh sản phẩm độc đáo, hình ảnh chất lượng tốt, hình ảnh thị giác rõ nét và hình ảnh nhân viên văn minh, xác lập biểu tượng thương hiệu và sử dụng toàn diện và đúng cách.
e) Có quy hoạch tổng thể du lịch được phê duyệt chính thức, các dự án xây dựng đáp ứng yêu cầu quy hoạch.
f) Cơ sở đào tạo, quy định rõ ràng, nhân sự và ngân sách được đảm bảo, đào tạo nghiệp vụ toàn diện, hiệu quả tốt, tỷ lệ nhân viên được đào tạo đạt 100%.
g) Hệ thống khiếu nại đầy đủ, nhân sự và thiết bị được triển khai, xử lý khiếu nại kịp thời và thỏa đáng, hồ sơ ghi chép đầy đủ.
h) Cung cấp dụng cụ và dịch vụ đặc biệt cho những người đặc biệt (người già, trẻ em, người khuyết tật...).
5.2.8 Bảo vệ tài nguyên và môi trường
a) Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn cấp một của GB 3095-1996.
b) Chất lượng tiếng ồn đạt tiêu chuẩn loại một của GB 3096-1993.
c) Chất lượng nước mặt đạt quy định của GB 3838.
d) Xả nước thải đạt quy định của GB 8978.
e) Phương pháp bảo vệ cảnh quan tự nhiên và di tích cổ xưa khoa học, tiên tiến, có thể ngăn ngừa hiệu quả các mối đe dọa tự nhiên và nhân tạo, duy trì tính chân thực và toàn vẹn của cảnh quan tự nhiên và di tích cổ xưa.
f) Quản lý hợp lý sức chứa du khách.
g) Bố trí công trình hợp lý, kích thước, chiều cao, màu sắc, kiểu dáng của công trình hài hòa với cảnh quan. Kiến trúc cổng chính có phong cách, hài hòa với cảnh quan môi trườ Các công trình xung quanh hài hòa với phong cách cảnh quan, hoặc có khu vực đệm hoặc rào chắn nhất định.
h) Môi trường xung quanh tốt. Tỷ lệ che phủ cây xanh cao, cây cối và cảnh quan được bố trí hợp lý, các biện pháp cải tạo cảnh quan đa dạng, hiệu quả tốt.
i) Các thiết bị và cơ sở hạ tầng trong khu vực đáp ứng yêu cầu về bảo vệ môi trường của nhà nước, không gây ô nhiễm môi trường hoặc các vấn đề công cộng khác, không phá hủy tài nguyên du lịch và bầu không khí
5.2.9 Sức hấp dẫn của tài nguyên du lịch
a) Giá trị tham quan và vui chơi rất cao.
b) Đồng thời có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học rất cao, hoặc trong đó giá trị nào đó có ý nghĩa quốc gia.
c) Có nhiều loài quý hiếm, hoặc cảnh quan rất kỳ lạ, hoặc có thực thể tài nguyên cấp quốc gia.
d) Thực thể tài nguyên có kích thước lớn, hoặc loại tài nguyên đa dạng, hoặc mật độ thực thể tài nguyên tốt.
e) Thực thể tài nguyên nguyên vẹn, giữ nguyên hình dạng và cấu trúc ban đầu.
5.2.10 Sức hấp dẫn thị trường
a) Được biết đến trong cả nước. b) Danh tiếng cao. c) Tầm ảnh hưởng thị trường mạnh.
d) Hình thành chủ đề đặc trưng, có tính sáng tạo nhất định.
5.2.11 Nhận hơn 500.000 du khách trong nước và nước ngoài mỗi năm, trong đó có hơn 30.000 du khách nước ngoài.
5.2.12 Tỷ lệ hài lòng từ khảo sát du khách cao.
5.3
Điểm tham quan du lịch cấp AAA
5.3.1 Giao thông du lịch
a) Tính dễ tiếp cận tốt. Cơ sở hạ tầng giao thông đầy đủ, dễ dàng di chuyển. Hoặc có ít nhất đường cấp hai trở lên hoặc tuyến đường thủy, hàng hải trực tiếp đến điểm du lịch; hoặc có phương tiện giao thông du lịch thuận tiện.
b) Có bãi đỗ xe hoặc cầu cảng riêng phù hợp với môi trường cảnh quan. Bố trí hợp lý, khả năng chứa đủ nhu cầu. Mặt bằng phẳng, vững chắc hoặc mặt nước thông thoáng. Biển báo rõ ràng, dễ nhìn.
c) Các tuyến đường đi bộ hoặc tuyến luồng sông được bố trí hợp lý, dễ di chuyển, tầm nhìn rộng. Đường có đặc điểm riêng, hoặc luồng nước trong lành.
d) Trong khu vực sử dụng phương tiện giao thông có lượng khí thải thấp, hoặc khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông chạy bằng năng lượng sạch.
5.3.2 Tham quan
a) Trung tâm du khách có vị trí hợp lý, quy mô vừa phải, cơ sở vật chất, chức năng đầy đủ. Trung tâm du khách có nhân viên phục vụ, chuyên môn tốt, thái độ phục vụ nhiệt tình.
b) Các biển chỉ dẫn (bao gồm bản đồ tổng thể, bản đồ hướng dẫn, biển chỉ dẫn, biển giới thiệu cảnh quan, v.v.) có thiết kế độc đáo, hài hòa với môi trường cảnh quan. Vị trí đặt biển chỉ dẫn và biển giới thiệu cảnh quan hợp lý.
c) Thông tin công chúng (như luận văn nghiên cứu, sách khoa học phổ thông, tập san tổng hợp, sản phẩm âm thanh và hình ảnh, bản đồ du lịch và tài liệu hướng dẫn, v.v.) có đặc trưng riêng, đa dạng về thể loại, nội dung phong phú, sản xuất tốt, được cập nhật thường xuyên.
d) Hướng dẫn viên (người hướng dẫn) phải có giấy phép hành nghề, số lượng và ngôn ngữ đáp ứng nhu cầu của du khách. Tỷ lệ đạt chuẩn tiếng Trung phổ thông là 100%. Hướng dẫn viên (người hướng dẫn) đều phải có trình độ trung học trở lên, trong đó ít nhất 20% có trình độ cao đẳng trở lên.
e) Nội dung hướng dẫn (người hướng dẫn) khoa học, chính xác, sinh động. Chất lượng dịch vụ hướng dẫn đáp ứng yêu cầu tại mục 4.5.3 và chương 5 của tiêu chuẩn GB/T 15971-1995.
f) Biểu tượng thông tin công cộng được bố trí hợp lý, thiết kế độc đáo, tuân thủ quy định của GB/T 10001.1.
g) Cơ sở nghỉ ngơi công cộng cho du khách được bố trí hợp lý, số lượng đáp ứng nhu cầu, thiết kế có đặc sắc.
5.3.3 An toàn du lịch
a) Thực hiện nghiêm túc các quy định an toàn do các cơ quan như công an, giao thông, lao động, giám sát chất lượng, du lịch ban hành, xây dựng hệ thống bảo vệ an toàn hoàn chỉnh, công tác được thực hiện đầy đủ.
b) Thiết bị phòng cháy, chống trộm, sơ cứu đầy đủ, tốt, hiệu quả, thiết bị giao thông, điện cơ, tham quan, vui chơi đều tốt, vận hành bình thường, không có rủi ro an toàn. Công viên giải trí đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và dịch vụ theo GB/T 16767. Các khu vực nguy hiểm có biển báo rõ ràng, thiết bị bảo vệ đầy đủ, hiệu quả, trong giờ cao điểm có người canh giữ.
c) Thiết lập cơ chế cứu hộ khẩn cấp, mở cửa phòng y tế, có ít nhất một nhân viên y tế kiêm nhiệm. Có kế hoạch xử lý sự cố, năng lực phản ứng nhanh, xử lý sự cố kịp thời và đúng cách, hồ sơ ghi chép chính xác và đầy đủ.
5.3.4 Vệ sinh
a) Môi trường sạch sẽ, không có nước thải, rác thải, không có xây dựng lộn xộn, không có, không có chất thải. Các công trình và thiết bị không bị bong tróc, không có bụi bẩn, không khí trong lành, không có mùi hôi.
b) Tất cả các khu vực đều đạt yêu cầu theo GB 9664, nhà hàng đạt yêu cầu theo GB 16153, khu vực bơi đạt yêu cầu theo GB 9667.
c) Nhà vệ sinh công cộng được bố trí hợp lý, số lượng đủ đáp ứng nhu cầu, biển báo rõ ràng, kiến trúc hài hòa với môi trường cảnh quan. Tất cả nhà vệ sinh đều có thiết bị xả nước, thông gió, được bảo trì tốt hoặc sử dụng nhà vệ sinh sinh thái không dùng nước. Nhà vệ sinh sạch sẽ, thiết bị vệ sinh sạch sẽ, không có vết bẩn, không bị tắc nghẽn.
d) Thùng rác được bố trí hợp lý, biển báo rõ ràng, số lượng đủ đáp ứng nhu cầu, thiết kế đẹp mắt, hài hòa với môi trường. Rác được dọn dẹp kịp thời, mỗi ngày đổ rác một lần.
e) Vệ sinh thực phẩm tuân thủ quy định của quốc gia, dịch vụ ăn uống có thiết bị tiệt trùng, không sử dụng đồ dùng một lần gây ô nhiễm.
5.3.5 Dịch vụ bưu điện
a) Cung cấp dịch vụ bưu chính và dịch vụ kỷ niệm bưu chính.
b) Cơ sở thông tin liên lạc được bố trí hợp lý. Có điện thoại công cộng tại nơi tập trung du khách, có chức năng gọi quốc tế và quốc nội.
c) Bục điện thoại công cộng hài hòa với môi trường, biển hiệu dễ nhìn.
d) Liên lạc thuận tiện, đường dây thông suốt, dịch vụ thân thiện, phí hợp lý. Có thể tiếp nhận tín hiệu điện thoại di động.
5.3.6 Mua sắm du lịch
a) Địa điểm mua sắm được bố trí hợp lý, kiến trúc, màu sắc, vật liệu hài hòa với môi trường.
b) Quản lý tập trung địa điểm mua sắm, môi trường sạch sẽ, trật tự tốt, không có tình trạng bán buôn quanh quẩn, ép giá.
c) Có biện pháp quản lý thống nhất đối với nhân viên bán hàng.
d) Sản phẩm du lịch đa dạng, mang đặc trưng của khu vực.
5.3.7 Quản lý và kinh doanh
a) Hệ thống quản lý hoàn chỉnh, cơ chế kinh doanh hiệu quả.
b) Các chế độ quản lý kinh doanh như chất lượng du lịch, an toàn du lịch, thống kê du lịch được xây dựng đầy đủ và hiệu quả, biện pháp thực hiện mạnh mẽ, kiểm tra định kỳ, có hồ sơ ghi chép và báo cáo đầy đủ.
c) Cán bộ quản lý được bố trí hợp lý, 80% trở lên cán bộ cấp trung cao có trình độ đại học trở lên.
d) Có hình ảnh sản phẩm độc đáo, hình ảnh chất lượng tốt, hình ảnh thị giác rõ nét và hình ảnh nhân viên văn minh, xác lập biểu tượng thương hiệu và sử dụng toàn diện và đúng cách.
e) Có quy hoạch tổng thể được phê duyệt chính thức, các dự án xây dựng đáp ứng yêu cầu quy hoạch.
f) Cơ sở đào tạo, quy định rõ ràng, nhân sự và ngân sách được đảm bảo, đào tạo nghiệp vụ toàn diện, hiệu quả tốt, tỷ lệ nhân viên được đào tạo đạt 100%.
g) Hệ thống khiếu nại đầy đủ, nhân sự và thiết bị được triển khai, xử lý khiếu nại kịp thời và thỏa đáng, hồ sơ ghi chép đầy đủ.
h) Có thể cung cấp dịch vụ đặc biệt cho những người đặc biệt (người già, trẻ em, người khuyết tật...).
5 3.8 Tài nguyên và bảo vệ môi trường
a) Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn cấp một của GB 3095-1996.
b) Chất lượng tiếng ồn đạt tiêu chuẩn loại một của GB 3096-1993.
c) Chất lượng nước mặt đạt quy định của GB 3838.
d) Xả nước thải đạt quy định của GB 8978.
e) Phương pháp bảo vệ cảnh quan tự nhiên và di tích cổ xưa khoa học, hiệu quả, có thể ngăn ngừa hiệu quả các mối đe dọa tự nhiên và nhân tạo, duy trì tính chân thực và toàn vẹn của cảnh quan tự nhiên và di tích cổ xưa.
f) Quản lý hợp lý sức chứa du khách.
g) Bố trí công trình hợp lý, kích thước, chiều cao, màu sắc, kiểu dáng của công trình hài hòa với cảnh quan. Kiến trúc cổng chính có phong cách, hài hòa với cảnh quan môi trườ Các công trình xung quanh hài hòa với phong cách cảnh quan, hoặc có khu vực đệm hoặc rào chắn nhất định.
h) Môi trường tươi mát. Tỷ lệ che phủ cây xanh cao, cây cối và cảnh quan bố trí hợp lý, hiệu quả làm đẹp cảnh quan và môi trường tốt.
i) Các thiết bị và cơ sở hạ tầng trong khu vực đáp ứng yêu cầu về bảo vệ môi trường của nhà nước, không gây ô nhiễm môi trường hoặc các vấn đề công cộng khác, không phá hủy tài nguyên du lịch và bầu không khí
5.3.9 Sức hấp dẫn của tài nguyên du lịch
a) Giá trị tham quan và vui chơi cao.
b) Đồng thời có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học cao, hoặc trong đó giá trị nào đó có ý nghĩa cấp tỉnh.
c) Có nhiều loài quý hiếm, hoặc cảnh quan kỳ lạ, hoặc có thực thể tài nguyên cấp tỉnh.
d) Thực thể tài nguyên có kích thước lớn, hoặc loại tài nguyên đa dạng, hoặc mật độ thực thể tài nguyên tốt.
e) Thực thể tài nguyên nguyên vẹn, giữ nguyên hình dạng và cấu trúc ban đầu.
5.3. 10 Sức hấp dẫn thị trường
a) Được biết đến ở các tỉnh lân cận.
b) Danh tiếng cao.
c) Tầm ảnh hưởng thị trường mạnh.
d) Có đặc điểm riêng, đã hình thành chủ đề. Mỗi năm đón hơn 300.000 du khách trong nước và nước ngoài.
5.3.12 Tỷ lệ hài lòng từ khảo sát du khách cao.
5.4 AA
Điểm tham quan du lịch cấp
5.4.1 Giao thông du lịch
a) Tính khả thi tốt. Dễ đi lại, đường sá thông thoáng.
b) Có khu vực đỗ xe hoặc bến tàu riêng, bố trí hợp lý, khả năng chứa đủ nhu cầu, mặt bằng phẳng, vững chắc hoặc mặt nước thông thoáng, biển báo rõ ràng, dễ nhìn.
c) Đường đi (tham quan) trong khu vực được bố trí hợp lý, thuận tiện.
d) Sử dụng phương tiện giao thông có phát thải thấp, hoặc khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông sử dụng năng lượng sạch. Trong khu vực không có phương tiện giao thông gây ô nhiễm môi trường.
5.4.2 Tham quan
a) Có nơi cung cấp dịch vụ tư vấn cho du khách, nhân viên tư vấn nghiệp vụ vững, thái độ nhiệt tình.
b) Các biển chỉ dẫn (bao gồm bản đồ tổng thể, bản đồ hướng dẫn, biển chỉ dẫn, biển giới thiệu cảnh quan, v.v.) rõ ràng, đẹp mắt, hài hòa với môi trường cảnh quan. Vị trí đặt biển chỉ dẫn và biển giới thiệu cảnh quan hợp lý.
c) Tài liệu thông tin công chúng (như luận văn nghiên cứu, sách khoa học phổ thông, tập san tổng hợp, sản phẩm âm thanh và hình ảnh, bản đồ du lịch và tài liệu hướng dẫn, v.v.) đa dạng, nội dung phong phú, sản xuất tốt.
d) Hướng dẫn viên (người hướng dẫn) phải có giấy phép hành nghề, số lượng và ngôn ngữ đáp ứng nhu cầu của du khách. Tỷ lệ đạt chuẩn tiếng Trung phổ thông là 100%. Hướng dẫn viên (người hướng dẫn) đều phải có trình độ trung học trở lên.
e) Nội dung hướng dẫn (người hướng dẫn) khoa học, chính xác, sinh động. Chất lượng dịch vụ hướng dẫn đáp ứng yêu cầu tại mục 4.5.3 và chương 5 của tiêu chuẩn GB/T 15971-1995.
f) Việc đặt các biểu tượng thông tin công cộng hợp lý, rõ ràng, phù hợp với quy định của GB/T 10001.1.
g) Cơ sở nghỉ ngơi công cộng cho du khách được bố trí hợp lý, số lượng cơ bản đáp ứng nhu cầu, kiểu dáng hài hòa với môi trường.
5.4.3 An toàn du lịch
a) Thực hiện nghiêm túc các quy định an toàn do các cơ quan như công an, giao thông, lao động, giám sát chất lượng, du lịch ban hành, xây dựng hệ thống bảo vệ an toàn hoàn chỉnh, công tác được thực hiện đầy đủ.
b) Thiết bị phòng cháy, chống trộm, sơ cứu đầy đủ, tốt, hiệu quả, thiết bị giao thông, điện cơ, tham quan, vui chơi đều tốt, vận hành bình thường, không có rủi ro an toàn. Công viên giải trí đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và dịch vụ theo GB/T 16767. Các khu vực nguy hiểm có biển báo rõ ràng, thiết bị bảo vệ đầy đủ, hiệu quả.
c) Thiết lập cơ chế cứu hộ khẩn cấp. Cung cấp thuốc thường dùng cho du khách. Xử lý sự cố kịp thời, đúng đắn, hồ sơ ghi chép đầy đủ.
5.4.4 Vệ sinh
a) Môi trường xung quanh tương đối sạch sẽ, không có nước thải, rác thải, không có xây dựng lộn xộn, không có, không có chất thải. Các công trình và thiết bị không bị bong tróc, không có bụi bẩn, không khí trong lành, không có mùi hôi.
b) Tất cả các khu vực đều đạt yêu cầu theo GB 9664, nhà hàng đạt yêu cầu theo GB 16153, khu vực bơi đạt yêu cầu theo GB 9667.
c) Nhà vệ sinh công cộng được bố trí hợp lý, số lượng cơ bản đáp ứng nhu cầu, biển báo rõ ràng, kiến trúc hài hòa với môi trường cảnh quan. 70% nhà vệ sinh có thiết bị xả nước, được bảo trì tốt hoặc sử dụng nhà vệ sinh sinh thái không dùng nước. Nhà vệ sinh sạch sẽ, thiết bị vệ sinh sạch sẽ, không có vết bẩn, không bị tắc nghẽn.
d) Thùng rác được bố trí hợp lý, biển báo rõ ràng, số lượng cơ bản đáp ứng nhu cầu, thiết kế đẹp mắt, hài hòa với môi trường. Rác được dọn dẹp kịp thời, mỗi ngày đổ rác một lần.
e) An toàn thực phẩm tuân thủ quy định của nhà nước, dịch vụ ăn uống có trang thiết bị tiệt trùng, không sử dụng đồ dùng một lần gây ô nhiễm môi trường.
5.4.5 Dịch vụ bưu điện
a) Cung cấp dịch vụ bưu chính hoặc dịch vụ kỷ niệm bưu chính.
b) Cơ sở thông tin liên lạc được bố trí hợp lý. Có điện thoại công cộng tại nơi tập trung du khách, có chức năng gọi quốc nội.
c) Bục điện thoại công cộng hài hòa với môi trường, biển hiệu dễ nhìn.
d) Liên lạc thuận tiện, đường dây thông suốt, dịch vụ thân thiện, phí hợp lý.
e) Có thể tiếp nhận tín hiệu điện thoại di động.
5.4.6 Mua sắm du lịch
a) Địa điểm mua sắm được bố trí cơ bản hợp lý, kiến trúc, màu sắc, vật liệu hài hòa với môi trường cơ bản.
b) Các khu vực mua sắm được quản lý tập trung, môi trường sạch sẽ, trật tự tốt, không có hành vi bán hàng theo cách bắt buộc, ép buộc. Có biện pháp quản lý và kiểm soát nhân viên bán hàng.
d) Sản phẩm du lịch đa dạng, mang đặc trưng của khu vực.
5.4.7 Quản lý và kinh doanh
a) Hệ thống quản lý hoàn chỉnh, cơ chế kinh doanh hiệu quả.
b) Các chế độ quản lý kinh doanh như chất lượng du lịch, an toàn du lịch, thống kê du lịch được xây dựng đầy đủ và hiệu quả, biện pháp thực hiện mạnh mẽ, kiểm tra định kỳ, có hồ sơ ghi chép và báo cáo đầy đủ.
c) Cán bộ quản lý được bố trí hợp lý, 70% trở lên cán bộ cấp trung cao có trình độ đại học trở lên.
d) Có hình ảnh sản phẩm độc đáo, hình ảnh chất lượng tốt, hình ảnh trực quan rõ ràng và hình ảnh nhân viên văn minh.
e) Có quy hoạch tổng thể được phê duyệt chính thức, các dự án xây dựng đáp ứng yêu cầu quy hoạch.
f) Cơ sở đào tạo, quy định rõ ràng, nhân sự và ngân sách được đảm bảo, đào tạo nghiệp vụ toàn diện, hiệu quả tốt, tỷ lệ nhân viên được đào tạo đạt 100%.
g) Hệ thống khiếu nại đầy đủ, nhân sự và thiết bị được triển khai, xử lý khiếu nại kịp thời và thỏa đáng, hồ sơ ghi chép cơ bản đầy đủ.
h) Có thể cung cấp dịch vụ đặc biệt cho những người đặc biệt (người già, trẻ em, người khuyết tật...).
5.4.8 Bảo vệ tài nguyên và môi trường
a) Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn cấp một của GB 3095-1996.
b) Chất lượng tiếng ồn đạt tiêu chuẩn loại một của GB 3096-1993.
c) Chất lượng nước mặt đạt quy định của GB 3838.
d) Xả nước thải đạt quy định của GB 8978.
e) Phương pháp bảo vệ cảnh quan tự nhiên và di tích cổ xưa khoa học, hiệu quả, có thể ngăn ngừa hiệu quả các mối đe dọa tự nhiên và nhân tạo, cơ bản duy trì tính chân thực và toàn vẹn của cảnh quan tự nhiên và di tích cổ xưa.
f) Quản lý hợp lý sức chứa du khách.
g) Bố trí công trình cơ bản hợp lý, kích thước, chiều cao, màu sắc, kiểu dáng của công trình hài hòa với cảnh quan cơ bản. Kiến trúc cổng chính có phong cách, hài hòa với cảnh quan môi trườ Các công trình xung quanh hài hòa với phong cách cảnh quan cơ bản, hoặc có khu vực đệm hoặc rào chắn nhất định.
h) Môi trường tươi mát. Tỷ lệ che phủ cây xanh cao, cây cối và cảnh quan bố trí hợp lý, hiệu quả làm đẹp cảnh quan và môi trường tốt.
i) Các thiết bị và cơ sở hạ tầng trong khu vực đáp ứng yêu cầu về bảo vệ môi trường của nhà nước, không gây ô nhiễm môi trường hoặc các vấn đề công cộng khác, không phá hủy tài nguyên du lịch và bầu không khí
5.4.9 Sức hấp dẫn của tài nguyên du lịch
a) Giá trị tham quan và vui chơi bình thường.
b) Đồng thời có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học cao, hoặc trong đó giá trị nào đó có ý nghĩa khu vực.
c) Có một số loài quý hiếm, hoặc cảnh quan nổi bật, hoặc có thực thể tài nguyên cấp khu vực.
d) Thực thể tài nguyên có kích thước lớn, hoặc loại tài nguyên đa dạng, hoặc mật độ thực thể tài nguyên tốt.
e) Thực thể tài nguyên cơ bản nguyên vẹn.
5.4.10 Sức hấp dẫn thị trường
a) Được biết đến trong toàn tỉnh.
b) Có danh tiếng nhất định.
c) Có tầm ảnh hưởng thị trường nhất định.
d) Có đặc điểm riêng.
5.4.11 Mỗi năm đón hơn 100.000 du khách trong nước và nước ngoài.
5.4.12 Tỷ lệ hài lòng từ khảo sát du khách cao.
5.5
Điểm tham quan du lịch cấp A
5.5.1 Giao thông du lịch
Đường tới điểm tham quan du lịch cơ bản thông thoáng, có tính khả thi tốt.
b) Có khu vực đỗ xe (tàu) riêng, khả năng chứa đủ nhu cầu, mặt bằng tương đối phẳng, vững chắc hoặc mặt nước tương đối thông thoáng, có biển báo tương ứng.
c) Đường đi (tham quan) trong khu vực được bố trí cơ bản hợp lý, thuận tiện.
d) Trong khu vực sử dụng phương tiện giao thông có lượng khí thải thấp, hoặc khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông chạy bằng năng lượng sạch.
5.5.2 Tham quan
a) Có nơi cung cấp dịch vụ tư vấn cho du khách, nhân viên tư vấn nghiệp vụ vững, thái độ nhiệt tình.
b) Các tài liệu thông tin công chúng (bao gồm bản đồ tổng thể, biển chỉ dẫn, biển giới thiệu cảnh quan, v.v.) hài hòa với môi trường cảnh quan cơ bản. Vị trí đặt biển chỉ dẫn và biển giới thiệu cảnh quan hợp lý cơ bản.
c) Tài liệu tuyên truyền (như luận văn nghiên cứu, sách khoa học phổ thông, tập san tổng hợp, sản phẩm âm thanh và hình ảnh, bản đồ du lịch và tài liệu hướng dẫn, v.v.) đa dạng, nội dung phong phú, sản xuất tốt.
d) Hướng dẫn viên (người hướng dẫn) phải có giấy phép hành nghề, số lượng và ngôn ngữ đáp ứng nhu cầu cơ bản của du khách. Tỷ lệ đạt chuẩn tiếng Trung phổ thông là 100%. Hướng dẫn viên (người hướng dẫn) đều phải có trình độ trung học trở lên.
e) Nội dung hướng dẫn (người hướng dẫn) khoa học, chính xác, sinh động. Chất lượng dịch vụ hướng dẫn đáp ứng yêu cầu tại mục 4.5.3 và chương 5 của tiêu chuẩn GB/T 15971-1995.
f) Việc đặt các biểu tượng thông tin công cộng cơ bản hợp lý, cơ bản phù hợp với quy định của GB/T 10001.1.
g) Cơ sở nghỉ ngơi công cộng cho du khách được bố trí cơ bản hợp lý, số lượng cơ bản đáp ứng nhu cầu.
5.5.3 An toàn du lịch
a) Thực hiện nghiêm túc các quy định an toàn do các cơ quan như công an, giao thông, lao động, giám sát chất lượng, du lịch ban hành, hệ thống bảo vệ an toàn đầy đủ, công tác được thực hiện đầy đủ.
b) Thiết bị phòng cháy, chống trộm, sơ cứu đầy đủ, tốt, hiệu quả, thiết bị giao thông, điện cơ, tham quan, vui chơi đều tốt, vận hành bình thường, không có rủi ro an toàn. Công viên giải trí đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và dịch vụ theo GB/T 16767. Các khu vực nguy hiểm có biển báo rõ ràng, thiết bị bảo vệ đầy đủ, hiệu quả.
c) Xử lý sự cố kịp thời, đúng đắn, hồ sơ ghi chép đầy đủ, cung cấp thuốc thường dùng cho du khách.
5.5.4 Vệ sinh
a) Môi trường xung quanh tương đối sạch sẽ, không có nước thải, rác thải, không có xây dựng lộn xộn, không có, không có chất thải. Các công trình và thiết bị không bị bong tróc, không có bụi bẩn, không khí trong lành, không có mùi hôi.
b) Tất cả các khu vực đều đạt yêu cầu theo GB 9664, nhà hàng đạt yêu cầu theo GB 16153, khu vực bơi đạt yêu cầu theo GB 9667.
c) Nhà vệ sinh công cộng được bố trí tương đối hợp lý, số lượng cơ bản đáp ứng nhu cầu, kiến trúc hài hòa với môi trường cảnh quan. 50% nhà vệ sinh có thiết bị xả nước, được bảo trì tốt hoặc sử dụng nhà vệ sinh sinh thái không dùng nước. Nhà vệ sinh tương đối sạch sẽ, thiết bị vệ sinh sạch sẽ, không có vết bẩn, không bị tắc nghẽn.
d) Thùng rác được bố trí tương đối hợp lý, biển báo rõ ràng, số lượng cơ bản đáp ứng nhu cầu, thiết kế hài hòa với môi trường. Rác được dọn dẹp kịp thời, mỗi ngày đổ rác một lần.
e) An toàn thực phẩm tuân thủ quy định của nhà nước, dịch vụ ăn uống có trang thiết bị tiệt trùng, không sử dụng đồ dùng một lần gây ô nhiễm môi trường.
5.5.5 Dịch vụ bưu điện
a) Cung cấp dịch vụ bưu chính hoặc dịch vụ kỷ niệm bưu chính.
b) Cơ sở thông tin liên lạc được bố trí hợp lý hơn. Có điện thoại công cộng tại nơi tập trung du khách, có chức năng gọi quốc nội.
c) Liên lạc thuận tiện, đường dây thông suốt, phí hợp lý.
d) Có thể tiếp nhận tín hiệu điện thoại di động.
5.5. 6 Mua sắm du lịch
a) Địa điểm mua sắm được bố trí cơ bản hợp lý, kiến trúc, màu sắc, vật liệu hài hòa với môi trường cơ bản.
b) Quản lý tập trung địa điểm mua sắm, môi trường sạch sẽ, trật tự tốt, không có tình trạng bán buôn quanh quẩn, ép giá.
c) Có biện pháp quản lý thống nhất đối với nhân viên bán hàng.
d) Sản phẩm du lịch mang đặc trưng của khu vực.
5.5.7 Quản lý và kinh doanh
a) Hệ thống quản lý hoàn chỉnh, cơ chế kinh doanh hiệu quả.
b) Các chế độ quản lý kinh doanh như chất lượng du lịch, an toàn du lịch, thống kê du lịch được xây dựng đầy đủ và hiệu quả, biện pháp thực hiện mạnh mẽ, kiểm tra định kỳ, có hồ sơ ghi chép tương đối đầy đủ và đội ngũ quản lý hợp lý, 60% quản lý cấp trung và cao có trình độ cao đẳng trở lên.
d) Có hình ảnh sản phẩm nhất định, hình ảnh chất lượng và hình ảnh nhân viên văn minh.
e) Có quy hoạch tổng thể được phê duyệt chính thức, các dự án xây dựng đáp ứng yêu cầu quy hoạch.
f) Cơ sở đào tạo, quy định rõ ràng, nhân sự và ngân sách được đảm bảo, đào tạo nghiệp vụ toàn diện, hiệu quả tốt, tỷ lệ nhân viên được đào tạo đạt 100%.
g) Hệ thống khiếu nại đầy đủ, nhân sự và thiết bị được triển khai, xử lý khiếu nại kịp thời, hồ sơ ghi chép cơ bản đầy đủ.
h) Có thể cung cấp dịch vụ đặc biệt cho những người đặc biệt (người già, trẻ em, người khuyết tật...).
5.5.8 Bảo vệ tài nguyên và môi trường
a) Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn cấp một của GB 3095-1996.
b) Chất lượng tiếng ồn đạt tiêu chuẩn loại một của GB 3096-1993.
c) Chất lượng nước mặt đạt quy định của GB 3838.
d) Xả nước thải đạt quy định của GB 8978.
e) Phương pháp bảo vệ cảnh quan tự nhiên và di tích cổ xưa khoa học, hiệu quả, có thể ngăn ngừa hiệu quả các mối đe dọa tự nhiên và nhân tạo, cơ bản duy trì tính chân thực và toàn vẹn của cảnh quan tự nhiên và di tích cổ xưa.
f) Quản lý hợp lý sức chứa du khách.
g) Bố trí công trình tương đối hợp lý, kiến trúc công trình hài hòa với cảnh quan cơ bản. Kiến trúc cổng chính hài hòa với cảnh quan môi trườ Các công trình xung quanh hài hòa với phong cách cảnh quan cơ bản, hoặc có khu vực đệm hoặc rào chắn nhất định.
h) Môi trường tốt. Tỷ lệ che phủ cây xanh cao, cảnh quan và môi trường được bố trí hài hòa, hiệu quả làm đẹp cảnh quan và môi trường tốt.
i) Các thiết bị và cơ sở hạ tầng trong khu vực đáp ứng yêu cầu về bảo vệ môi trường của nhà nước, không gây ô nhiễm môi trường hoặc các vấn đề công cộng khác, không phá hủy tài nguyên du lịch và bầu không khí
5.5.9 Sức hấp dẫn của tài nguyên du lịch
a) Giá trị tham quan và vui chơi nhỏ.
b) Đồng thời có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học nhất định, hoặc trong đó giá trị nào đó có ý nghĩa khu vực.
c) Có một số loài quý hiếm, hoặc cảnh quan nổi bật, hoặc có thực thể tài nguyên cấp khu vực.
d) Thực thể tài nguyên có kích thước trung bình, hoặc có một số loại tài nguyên, hoặc mật độ thực thể tài nguyên trung bình.
e) Thực thể tài nguyên tương đối nguyên vẹn.
5.5.10 Sức hấp dẫn thị trường
a) Được biết đến trong khu vực.
b) Có danh tiếng nhất định.
c) Có tầm ảnh hưởng thị trường nhất định.
d) Có đặc điểm riêng.
5.5.11 Mỗi năm đón hơn 30.000 du khách trong nước và nước ngoài.
5.5.12 Khảo sát du khách cơ bản hài lòng.
6 Cơ sở và phương pháp phân cấp chất lượng điểm tham quan du lịch
Bảng đánh giá chất lượng dịch vụ và môi trường
6.2 Các điểm du lịch đạt cấp độ chất lượng được đánh giá hợp lệ sẽ được cơ quan đánh giá cấp độ điểm du lịch toàn quốc công bố công khai.